Bảng báo giá sửa chữa, linh kiện thay thế máy lạnh
STT |
DANH MỤC SỬA CHỮA |
CÔNG SUẤT (HP) |
TRIỆU CHỨNG HƯ HỎNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ ( VND) |
1 |
Sửa mất nguồn, chập/hở mạch cho máy không tiết kiệm điện |
1-2 |
Không vô điện/ chớp đèn báo lỗi |
Lần |
450.000 |
2 |
Sửa mất nguồn, chập/hở mạch cho máy Inverter tiết kiệm điện |
1-2 |
Không vô điện/ chớp đèn báo lỗi |
Lần |
650.000 |
3 |
Thay mô tơ lá đảo gió |
1-2 |
Không đảo |
Cái |
350.000 |
4 |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) |
1-2 |
Không chạy |
Cái |
850.000 |
5 |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) |
1-2 |
Không chạy |
Cái |
1.250.000 |
6 |
Sửa xì dàn lạnh (hàn) |
1-2 |
Không lạnh |
Máy |
450.000 |
7 |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
1-2 |
Không lạnh |
Máy |
450.000 |
8 |
Thay tụ ( Kapa đề block) |
1-2 |
Không lạnh |
Cái |
350.000-550.000 |
9 |
Thay khởi động từ (contactor) |
1-2 |
Không lạnh |
Cái |
950.000 |
10 |
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) |
1-2 |
Không lạnh |
Máy |
350.000-650.000 |
11 |
Nạp ga toàn bộ – R410A/ R32) |
1-2 |
Không lạnh |
Máy |
650.000-950.000 |
12 |
Thay bơm thoát nước rời |
1-2 |
Chảy nước |
Cái |
1.500.000 |